Có 2 kết quả:
收詞 shōu cí ㄕㄡ ㄘˊ • 收词 shōu cí ㄕㄡ ㄘˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to collect words
(2) to harvest entries for a dictionary
(2) to harvest entries for a dictionary
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to collect words
(2) to harvest entries for a dictionary
(2) to harvest entries for a dictionary
Bình luận 0